Có 2 kết quả:

地区差价 dì qū chā jià ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ地區差價 dì qū chā jià ㄉㄧˋ ㄑㄩ ㄔㄚ ㄐㄧㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) local differences in price
(2) regional price variation

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) local differences in price
(2) regional price variation

Bình luận 0